Có 2 kết quả:
书记 shū ji ㄕㄨ • 書記 shū ji ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secretary (chief official of a branch of a socialist or communist party)
(2) clerk
(3) scribe
(2) clerk
(3) scribe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secretary (chief official of a branch of a socialist or communist party)
(2) clerk
(3) scribe
(2) clerk
(3) scribe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0